Thời gian học: 21/12/2020 đến 30/01/2021 (6 tuần): học chuyên môn
01/02/2021 đến 20/02/2021: Nghỉ Tết Nguyên Đán
21/02/2021 đến 30/3/2021 (4 tuần): học chuyên môn
29/3/2021 đến 09/4/2021: thi kết thúc học phần
Thông báo chính thức và các điều chỉnh xem ở trang web của Phòng đào tạo sau đại học.
Học phần 4 Khóa 2019
Tên môn học | GV giảng dạy | Chuyên ngành | Ngày học | Phòng học |
Giải tích trên đa tạp | TS. Huỳnh Quang Vũ | Toán giải tích | Thứ 4 (8g30) | F303 |
Phương pháp số trong tối ưu | TS. Nguyễn Thị Thu Vân | Thứ 6 (8g30) | B43 | |
Phương pháp giảng dạy tích cực | TS. Đỗ Thị Hoài Thư ThS. Nguyễn Thị Huyền |
Thứ 7 (8g00) | B43 | |
Đại số đường đi Leavitt | TS. Trịnh Thanh Đèo | Đại số | Thứ 7 (8g00) | F302 |
Lý thuyết biểu diễn nhóm hữu hạn | TS. Trần Ngọc Hội | Thứ 7 (14g00) | F302 | |
Seminar đại số 2 | TS. Nguyễn Kim Ngọc | Chủ nhật (8g00) | F302 | |
Thuật toán tối ưu | PGS.TS Nguyễn Lê Hoàng Anh | Toán ứng dụng | Thứ 7 (9g30) | F303 |
Giáo dục định hướng STEM (Hủy) | GS.TS Đặng Đức Trọng ThS. Phan Nguyễn Ái Nhi |
Toán ứng dụng - Giáo dục toán học | Thứ 6 (12g30) + Thứ 7 (18g00) | E302 |
Seminar giáo dục toán học | TS. Nguyễn Viết Đông | Thứ 7 (7g30) | H2.2 | |
Thuật toán tối ưu | PGS.TS Nguyễn Lê Hoàng Anh | Thứ 7 (9g30) | F303 |
Học phần 1 Khóa 2020
Tên môn học | GV giảng dạy | Chuyên ngành | Ngày học | Phòng học |
Giải tích hàm nâng cao | PGS.TS Đinh Ngọc Thanh | Toán giải tích | Chủ nhật (13g30) | B11A |
Đại số tuyến tính nâng cao | TS. Lê Văn Hợp | Chủ nhật (8g00) | B37 | |
Giải tích trên đa tạp | TS. Huỳnh Quang Vũ | Thứ 4 (8g30) | F303 | |
Phương pháp số trong tối ưu | TS. Nguyễn Thị Thu Vân | Thứ 5 (17g30) | F302 | |
Phương pháp giảng dạy tích cực | TS. Đỗ Thị Hoài Thư ThS. Nguyễn Thị Huyền |
Thứ 7 (8g00) | B43 | |
Giải tích hàm nâng cao | PGS.TS Đinh Ngọc Thanh | Đại số | Chủ nhật (13g30) | B11A |
Đại số tuyến tính nâng cao | TS. Lê Văn Hợp | Chủ nhật (8g00) | B37 | |
Lý thuyết vành | TS. Nguyễn Văn Thìn | Thứ 7 (14g00) | H2.3 | |
Giải tích hàm nâng cao | PGS.TS Đinh Ngọc Thanh | Toán ứng dụng | Chủ nhật (13g30) | B11A |
Giải tích số | TS. Trịnh Anh Ngọc | Thứ 7 (13g30) | F202 | |
Quá trình ngẫu nhiên | TS. Lê Thị Xuân Mai | Thứ 5 (8g00) | F302 | |
Quy hoạch phi tuyến | TS. Nguyễn Minh Tùng | Thứ 7 (8g00) | ||
Phương pháp giảng dạy tích cực | TS. Đỗ Thị Hoài Thư ThS. Nguyễn Thị Huyền |
Toán ứng dụng - Giáo dục toán học | Thứ 7 (8g00) | B43 |
Giải tích hàm nâng cao | PGS.TS Đinh Ngọc Thanh | Chủ nhật (13g30) | B11A | |
Giải tích số | TS. Trịnh Anh Ngọc | Thứ 7 (13g30) | F202 | |
Giáo dục định hướng STEM (Hủy) | GS.TS Đặng Đức Trọng ThS. Phan Nguyễn Ái Nhi |
Thứ 6 (12g30) + Thứ 7 (18g00) | E302 | |
Đại số tuyến tính nâng cao | TS. Lê Văn Hợp | Chủ nhật (8g00) | B37 | |
Giải tích hàm nâng cao | PGS.TS Đinh Ngọc Thanh | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học | Chủ nhật (12g30) | B11A |
Quá trình ngẫu nhiên | TS. Lê Thị Xuân Mai | Thứ 5 (8g00) | F302 | |
Lý thuyết xác suất nâng cao | GS.TS Đặng Đức Trọng | Thứ 7 (12g30) | ||
Lý thuyết thống kê toán nâng cao | PGS.TS Nguyễn Bác Văn | Thứ 3 (9g00) | H2.3 | |
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | PGS.TS Đinh Điền | Cơ sở toán cho tin học - chuyên ngành Khoa học dữ liệu | Thứ 4 (18g00) | F304 |
Máy học nâng cao | TS. Huỳnh Thế Đăng | Thứ 7 (9g30) | H2.1 | |
Phương pháp nghiên cứu khoa học | TS. Nguyễn Thanh Bình | Thứ 7 (13g00) | E402 | |
Mô hình hoá thống kê | TS. Nguyễn Thị Mộng Ngọc | Chủ nhật (8g00) | E302 |