Bắt đầu từ tuần 10/3/2025 các học phần sau đây sẽ được thay đổi Phòng học:
Lớp | Tên Môn | Đơn Vị | Thứ | Tiết BĐ | Số Tiết | Phòng Cũ | Phòng Mới | Ngày Áp Dụng |
23KDL | Nhập môn Khoa học dữ liệu | Khoa Toán | 2 | 6 | 3 | F305 | G502 | 3/10/2025 |
24CTT6 | Đại số tuyến tính | Đào Tạo | 4 | 1 | 4 | F308 | E305 | 3/12/2025 |
23TTH_KDL | Quy hoạch tuyến tính | Khoa Toán | 4 | 1 | 4 | F305 | F207 | 3/12/2025 |
24TTH1 | Phương trình vi phân | Đào Tạo | 6 | 1 | 4 | F308 | NĐH 6.7 | 3/14/2025 |
24KMT2 | Toán cao cấp C | Đào Tạo | 6 | 6 | 4 | F308 | F106 | 3/14/2025 |
Các lớp Thực hành tại phòng máy:
Stt | Mã MH | Tên môn học | Số tc | Lớp | Khoá | Lịch học TH/BT |
Chuyển phòng |
1 | MTH10433 | Giải tích số | 4 | 23TTH | 2023 | T4 (6-7.5) - PM. C203 T4 (7.5-10) - PM. C203 |
T4 (6-7.5) - PM. C204 T4 (7.5-10) - PM. C204 |
2 | MTH10309 | Quản trị hệ thống mạng | 4 | 22TTH | 2022 | T4 (4-5) - PM. C203 | T4 (4-5) - PM. C204 |
3 | MTH10344 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 4 | 22TTH_KDL | 2022 | T4 (1-3) - PM. C203 | T4 (1-3) - PM. C204 |
4 | MTH10607 | Phương pháp số cho khoa học dữ liệu | 4 | 22TTH_KDL | 2022 | T4 (1-5) - PM. C204 | T4 (1-5)- PM. C203 |
5 | MTH10312 | Cơ sở dữ liệu | 4 | 23TTH | 2023 | T4 (6-8) - PM. C204 T4 (9-10) - PM. C204 |
T4 (6-8) - PM. C203 T4 (9-10) - PM. C203 |
6 | MTH10407 | Lập trình hướng đối tượng | 4 | 23KDL | 2023 | T3 (9-10) - PM. C205 | T3 (9-10) - PM. C203 |